Bị trầm cảm có nên mang thai? Có ảnh hưởng đến thai nhi?
“Chị em phụ nữ bị bệnh trầm cảm có nên mang thai không? Có ảnh hưởng đến thai nhi không?” là một trong những thắc mắc hàng đầu của những bệnh nhân đang ước ao trở thành một người mẹ tốt. Nếu vẫn quyết định sinh con, người bệnh cần lưu ý những vấn đề gì trong quá trình chăm sóc và điều trị?
Tuy có thể được chữa khỏi hoàn toàn nhưng bệnh trầm cảm vẫn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cả mẹ và bé. Hơn nữa, tình trạng này cũng có xu hướng tái phát thường xuyên. Thông thường, những người mẹ bị trầm cảm sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong hành trình nuôi nấng, chăm lo con nhỏ, đặc biệt là khi em bé khó chịu, quấy khóc, đau ốm.
Trước khi tìm thấy lời giải đáp từ bài viết này, độc giả cần xác định chính xác tình trạng trầm cảm hiện tại của bản thân:
- Bạn đã từng bị trầm cảm trước đây chưa? Nếu có, hiện tại bạn đã ổn chưa, đã hết bệnh chưa?
- [Nếu đã khỏi] Bạn đã khỏi bệnh bao lâu? Tâm trạng của bạn như thế nào? Bạn có cảm thấy thực sự thoải mái?
- [Nếu chưa khỏi] Bạn đang bị bệnh mức độ nhẹ, vừa hay nặng? (Hãy làm bài kiểm tra trầm cảm hoặc thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá cụ thể)
- Bạn có đang sử dụng thuốc chống trầm cảm không?
- Bạn có còn mong muốn làm hại bản thân hoặc cố gắng tự tử không?
- Cuộc sống thường nhật, công việc, tài chính và các mối quan hệ gia đình, bạn bè… của bạn đã thực sự cải thiện chưa? Bạn có cần điều chỉnh khía cạnh nào không?
Đây là một trong những vấn đề cơ bản nhất để bệnh nhân thấu hiểu bản thân trước khi quyết định sinh con hay không. Trên tất cả, đừng suy nghĩ quá tiêu cực, bi quan. Cuộc sống vẫn còn rất nhiều điều tốt lành và may mắn. Vì vậy, hãy sống thật mạnh mẽ, bình tâm và nỗ lực tiến về phía trước nhé!
Phụ nữ bị trầm cảm có nên mang thai không?
Trẻ em vô cùng ngây thơ và nhạy cảm. Sự phát triển toàn diện của bé phụ thuộc rất nhiều vào công lao nuôi nấng, dạy dỗ của cha mẹ. Em bé khôn lớn và trưởng thành trong vòng tay chăm sóc, bảo bọc đầy yêu thương, tin tưởng của phụ huynh.
Do đó, trên thực tế, nếu sống với người mẹ bị trầm cảm, trẻ sẽ trở nên căng thẳng, bất an, tâm lý và hành vi không ổn định, bình thường. Ở mỗi độ tuổi, tầm ảnh hưởng của tâm trạng người mẹ đối với bé rất khác nhau, cụ thể:
- Trẻ sơ sinh không thể cảm nhận trọn vẹn tình mẫu tử thiêng liêng, sâu sắc, cảm thấy khó chịu, lo lắng khi ở bên cạnh mẹ, khó ngủ, thường xuyên quấy khóc, chậm phát triển thể chất, hay đau bụng, trở nên thụ động, nhút nhát, không muốn giao tiếp, trò chuyện với mọi người…
- Trẻ biết đi và trẻ học mẫu giáo rụt rè, không độc lập, khó bảo, không nghe lời, vô kỷ luật, dễ nổi nóng, học lực kém, không muốn giao tiếp với người khác…
- Trẻ lớn đang đi học có sức học kém, lo âu, rối loạn tâm lý, cư xử bất thường, dễ mắc chứng tự kỷ, tăng động…
Nhìn chung, phụ nữ trầm cảm vẫn có thể thụ thai, mang thai và sinh con như bình thường. Họ hoàn toàn không đánh mất cơ hội làm mẹ quý giá của mình. Tuy nhiên, một số trường hợp khó thụ thai do mắc bệnh trầm cảm vì khi bị bệnh, chị em phải đối mặt với quá nhiều căng thẳng, áp lực, cơ thể luôn mệt mỏi, kiệt sức và khó thụ thai hơn.
Tiến sĩ, bác sĩ Bùi Quang Huy (chủ nhiệm khoa Tâm thần thuộc Bệnh viện Quân y 103) nhận định, nhằm đảm bảo sức khỏe sinh sản tối đa, những người bị trầm cảm cần điều trị bệnh lý dứt điểm trong vòng tối thiểu 1 năm trước khi quyết định mang thai.
Các nhà khoa học đã chứng minh rằng, khi bệnh nhân mang thai và sinh con, bệnh trầm cảm nhất định sẽ tái phát mặc dù trước đó họ đã chữa bệnh hoàn toàn ổn định. Tình trạng này khởi phát và tái phát sau khi sinh con khiến người mẹ phải đương đầu với hàng loạt thử thách trong quá trình chăm sóc và nuôi dạy con cái.
Hơn nữa, trầm cảm là bệnh lý di truyền điển hình. Ở phái đẹp, tỷ lệ trầm cảm điển hình khoảng 9%. Tuy nhiên, nếu người đó có cha hoặc mẹ từng bị trầm cảm thì tỷ lệ này sẽ lên đến 24%.
Tuy nhiên, người bệnh không cần quá lo lắng hay hoảng sợ. Bởi căn bệnh này có thể được điều trị dứt điểm nếu phát hiện từ sớm và điều trị kịp thời và không để lại bất cứ di chứng nghiêm trọng nào. Hiện nay, trên thị trường cũng có nhiều loại thuốc chống trầm cảm an toàn với thai nhi (chẳng hạn fluoxetin).
Do đó, trước khi mang thai, độc giả cần đi khám chuyên khoa tâm thần để xác định liệu bản thân có đang mắc bệnh trầm cảm hay không. Nếu có, hãy tích cực chữa bệnh theo chỉ định của bác sĩ. Sau khi đã điều trị bệnh lý ổn định trong ít nhất 1 năm, bạn có thể mang thai và sinh con bình thường.
Hậu quả của bệnh trầm cảm khi mang thai
Theo một nghiên cứu, những thai phụ sử dụng thuốc chống trầm cảm trong thời gian mang thai sẽ làm tăng nguy cơ tự kỷ của thai nhi. Có đến khoảng 87% em bé mắc phải rối loạn phổ tự kỷ vì người mẹ dùng thuốc chống trầm cảm trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tỷ lệ này đặc biệt tăng cao nếu chị em dùng thuốc ức chế tái hấp thu serotonin.
Serotonin là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng của não bộ, rất cần thiết cho hệ thần kinh của thai nhi, nhất là trong tam cá nguyệt thứ nhất. Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin sẽ tác động trực tiếp đến chức năng sinh học của serotonin, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường, ổn định của não bộ em bé.
Như vậy, nữ giới không nên coi thường chứng trầm cảm khi mang thai bởi vấn đề này có thể gây ra nhiều tổn thương thể chất và tâm lý cho cả người mẹ lẫn thai nhi. Các chuyên gia cho biết, hậu quả của bệnh trầm cảm khi mang thai bao gồm:
Đối với người mẹ
Nếu không quan tâm điều trị triệt để bệnh trầm cảm trước khi sinh con, thai phụ dễ sụt cân, suy nhược cơ thể, suy giảm sức đề kháng và mắc các bệnh truyền nhiễm do virus, vi khuẩn gây ra. Một số mẹ bầu tìm cách giải tỏa gánh nặng tinh thần của bản thân thông qua thuốc lá, rượu bia. Tuy nhiên, điều này luôn đi kèm hàng loạt hệ lụy khó lường.
Những chị em bị trầm cảm khi mang thai có xu hướng cư xử bốc đồng, thích nghi kém, tương tác xã hội yếu, đồng thời gặp phải nhiều vấn đề trong việc bộc lộ cảm xúc, nhận thức và hành động.
Trải qua nhiều rối loạn tâm lý, phụ nữ mang thai bị trầm cảm thường không thể chăm sóc tốt cho bản thân và những người thân thương. Do đó, hạnh phúc gia đình có thể rạn nứt, tan vỡ và ly hôn là điều tất yếu. Nếu không chữa bệnh kịp thời, chị em rất dễ bị tiền sản giật. Nghiêm trọng hơn nữa, các thai phụ trầm cảm có thể cố gắng phá thai hoặc tự sát.
Một thử nghiệm ở các trung tâm y tế thuộc nhiều quốc gia phát triển cho thấy, những người phụ nữ ngưng điều trị trầm cảm có nguy cơ bị tái phát thường xuyên hơn so với những người duy trì dùng thuốc. Trong đó, khoảng 68% trường hợp ngừng thuốc bị tái phát trầm trọng hơn so với nhóm còn lại, đồng thời nguy cơ nhập viện của họ cũng cao gấp 3 lần vì xuất hiện biến chứng.
Đối với em bé
Bệnh trầm cảm trước, trong và sau khi sinh là mối nguy hại khủng khiếp cho cả người mẹ lẫn đứa trẻ. Bệnh nhân thường không đủ khỏe mạnh để chăm sóc tốt cho bản thân và em bé của mình. Con cái của họ dễ bị sinh non, dị tật, trọng lượng thấp và mắc nhiều vấn đề về thể chất, trí tuệ về sau.
Nếu người mẹ sử dụng thuốc chống trầm cảm trong suốt thai kỳ, em bé sinh ra có thể bị thở gấp, bú kém, hay run, khó chịu, đau nhức cơ thể, suy hô hấp… Thêm vào đó, trẻ cũng chậm phát triển, thụ động, cáu gắt, hay kích động, không độc lập, tự kỷ hoặc tăng động.
Theo kết quả một cuộc nghiên cứu đăng trên tạp chí Dị ứng, Hen và Miễn dịch học Hoa Kỳ, nguy cơ bị hen suyễn của con cái của những người mẹ bị căng thẳng, lo âu, trầm cảm khi mang thai khá cao. Bằng cách phân tích hồ sơ sức khỏe của trên 733.000 trẻ em Đan Mạch chào đời trong giai đoạn 1996 – 2007, một nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng, trẻ em được sinh ra bởi các bệnh nhân trầm cảm dễ bị bệnh hen hơn 25%.
Phụ nữ trầm cảm cần chuẩn bị gì trước khi mang thai?
Sau khi đã cân nhắc mọi lợi ích và rủi ro, nếu vẫn quyết định mang thai, chị em cần lập kế hoạch chi tiết về việc sinh con, thăm khám bác sĩ chuyên khoa tâm thần thường xuyên, cẩn trọng trong quá trình điều trị nội khoa chống bệnh trầm cảm và điều chỉnh lối sống, cụ thể:
1. Lập kế hoạch sinh con
Nếu đã, đang mắc bệnh trầm cảm, bệnh nhân hãy trao đổi cặn kẽ với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn lập ra kế hoạch mang thai phù hợp nhất (Nên mang thai khi nào? Chăm sóc ra sao? Cần chuẩn bị điều gì?…).
Đặc biệt, nếu đang chữa bệnh trầm cảm, bạn tuyệt đối không mang thai nếu chưa chuẩn bị trước. Một số loại thuốc chống trầm cảm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi. Bạn chỉ nên mang thai khi đã điều trị bệnh lý ổn định trong vòng ít nhất 1 năm trước khi mang thai.
2. Thăm khám bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Trong suốt thai kỳ, bất cứ khi nào cảm thấy bất an, lo lắng về sức khỏe tinh thần, người bệnh nên chủ động đi khám bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn kỹ lưỡng về:
- Loại thuốc chống trầm cảm bạn đang sử dụng hoạt động như thế nào? Có ảnh hưởng đến thai nhi không? Những rủi ro có thể xảy ra bao gồm những gì?
- Việc mang thai tác động ra sao đến sức khỏe tinh thần của bạn?
- Sức khỏe tinh thần của bạn trong thời gian mang thai ảnh hưởng như thế nào đến thai nhi?
- Bạn phải quan tâm, chăm sóc những người xung quanh như thế nào?
Quy trình tư vấn trước khi mang thai này sẽ giúp bệnh nhân xây dựng một kế hoạch chi tiết, hoàn hảo nhất cho bản thân và em bé tương lai.
3. Cẩn trọng khi sử dụng thuốc chống trầm cảm
Phái đẹp nên thảo luận cặn kẽ với bác sĩ chuyên khoa về những rủi ro của công tác điều trị trầm cảm trong suốt thai kỳ, đặc biệt là sự nguy hại của thuốc chống trầm cảm đối với sức khỏe của thai nhi và chính mình.
Thuốc chống trầm cảm có thể dẫn đến nhiều tác dụng không mong muốn cho cả người mẹ và em bé. Hơn nữa, nếu độc giả không uống thuốc hoặc tự ý ngừng thuốc khi chưa tham vấn y khoa, sức khỏe tinh thần của bạn sẽ suy giảm trầm trọng.
Bên cạnh đó, bạn cần khai báo trung thực với bác sĩ chuyên khoa về:
- Những dạng rối loạn tâm thần mà bạn từng mắc phải trước đây và mức độ cụ thể
- Nguyên nhân khiến bạn bị bệnh
- Các phương pháp điều trị bạn đã áp dụng trong quá khứ
Các chuyên gia cho biết, những nhóm thuốc an toàn, hiệu quả trong quá trình điều trị trầm cảm khi mang thai gồm có:
- Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) bao gồm sertraline, fluoxetine và citalopram. Những nguy cơ tiềm ẩn của nhóm thuốc này là xuất huyết sau sinh, đẻ non, sinh con nhẹ cân (tỷ lệ thấp). Đa số nghiên cứu đều chứng tỏ nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin không liên quan đến dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, rất có thể paroxetine sẽ làm tăng rủi ro dị tật tim thai.
- Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI) gồm có venlafaxine và duloxetine. Theo một số nghiên cứu, việc sử dụng nhóm thuốc này vào cuối thai kỳ có thể gây ra biến chứng chảy máu sau sinh.
- Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng bao gồm clomipramine, amitriptyline, nortriptyline. Đây là sự lựa chọn sau cùng dành cho những chị em bị bệnh trầm cảm không đáp ứng tốt với những loại thuốc trên. Tuy nhiên, thuốc clomipramine có thể liên quan đến tình trạng dị tật bẩm sinh ở thai nhi, trong đó có khiếm khuyết tim. Việc sử dụng nhóm thuốc này trong 6 tháng cuối thai kỳ cũng liên quan đến biến chứng xuất huyết sau sinh.
- Bupropion (wellbutrin) được sử dụng để cai thuốc lá và điều trị trầm cảm. Tương tự nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng, bupropion chỉ được kê toa cho phụ nữ mang thai khi họ không thể đáp ứng tốt với những loại thuốc khác. Theo nghiên cứu, thuốc bupropion có thể khiến em bé bị dị tật tim.
Vậy thai phụ bị bệnh trầm cảm nên tránh dùng loại thuốc nào?
Các bác sĩ tâm thần cho biết, câu trả lời chính là paroxetine (thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc – SSRI). Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng, loại thuốc này có thể liên quan đến tình trạng khuyết tật tim thai. Bên cạnh đó, nhóm thuốc ức chế monoamin oxydase – MAOI (tranylcypromine và phenelzine) cũng không được khuyến khích sử dụng trong thời gian mang thai vì chúng sẽ cản trở sự phát triển của thai nhi.
Điều chỉnh lối sống
Để chủ động ngăn ngừa những hậu quả tồi tệ của bệnh trầm cảm, trước khi quyết định mang thai, chị em cần tích cực điều trị bệnh lý theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa, đồng thời chăm sóc bản thân thật tốt theo một số lưu ý sau:
- Nuôi dưỡng, củng cố tình cảm gia đình
- Suy nghĩ tích cực, lạc quan, duy trì tâm trạng vui vẻ, lạc quan, yêu đời
- Tránh xa áp lực, căng thẳng, mệt mỏi trong cuộc sống bằng cách nghe nhạc, đọc sách, tắm nước ấm, chăm sóc cơ thể, làm việc điều độ, nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc – đúng giờ…
- Luôn nhắc nhở chính mình rằng bạn đang sống trọn vẹn ở hiện tại, không tiếc nuối quá khứ và không lo lắng về tương lai
- Ngay khi phát hiện những triệu chứng bất thường về thể chất và tinh thần, hãy đặt lịch thăm khám bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt
Bài viết đã giải đáp cụ thể thắc mắc: “Bệnh nhân bị trầm cảm có nên mang thai không? Có ảnh hưởng đến thai nhi không?” Tóm lại, nhằm đảm bảo sức khỏe sinh sản tối đa, những người bị trầm cảm cần điều trị bệnh lý dứt điểm trong vòng tối thiểu 1 năm trước khi quyết định mang thai. Sau khi tham vấn y khoa, nếu vẫn quyết định sinh con, độc giả hãy chuẩn bị cho hành trình làm mẹ sắp tới theo những gợi ý phía trên. Chúng tôi hy vọng bạn luôn vui vẻ và khỏe mạnh!
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!