Hội Chứng Cai Rượu Là Gì? Kéo Dài Bao Lâu?
Hội chứng cai rượu xảy ra khi ngừng sử dụng hoặc giảm đột ngột lượng rượu tiêu thụ trong trường hợp đang sử dụng rượu liều cao, kéo dài. Hội chứng này gây ra một loạt các triệu chứng thể chất, tâm thần với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Hội chứng cai rượu là gì?
Hội chứng cai rượu (Alcohol Withdrawal Syndrome – AWS) là thuật ngữ đề cập đến một loạt các triệu chứng gặp phải ở người nghiện rượu nặng khi ngưng rượu đột ngột hoặc giảm lượng rượu tiêu thụ đáng kể. Rượu là chất gây ức chế hệ thần kinh trung ương nên nếu sử dụng lâu dài, cần phải đảm bảo luôn có sự hiện diện của rượu mới có thể cân bằng nội môi. Hiện tượng ngưng hoặc giảm đột ngột lượng rượu dung nạp sẽ dẫn đến hưng phấn não bộ do các chất nội sinh không còn bị ức chế.
Mức độ của các triệu chứng cai rượu có sự khác biệt ở từng bệnh nhân. Thông thường, các triệu chứng sẽ khởi phát trong 6 – 24 giờ đồng hồ kể từ lần sử dụng rượu cuối cùng. Sự hưng phấn của não bộ gây ra hàng loạt các triệu chứng từ thể chất cho đến tâm thần. Những trường hợp nghiện rượu nặng có thể tử vong nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách.
Hội chứng cai nghiện dễ bị nhầm lẫn với loạn thần do nhiễm độc rượu cấp tính. AWS được xem là thử thách lớn đối với những người nghiện rượu nặng. Nhiều người từ bỏ quyết tâm cai rượu do gặp phải hàng loạt các triệu chứng sau khi giảm hoặc ngừng sử dụng rượu.
Rượu được xếp vào nhóm chất gây nghiện nhưng được sử dụng hợp pháp và không bị cấm như chất kích thích. Chính vì vậy, số lượng người nghiện rượu và gặp phải hội chứng cai rượu là khá cao. Khoảng ½ người trưởng thành ở Mỹ đều có dấu hiệu nghiện rượu và 30 – 35% người phải kiêng rượu suốt đời.
Các biểu hiện của hội chứng cai rượu
Các triệu chứng cai rượu sẽ khởi phát sau 6 – 24 giờ kể từ lần cuối cùng sử dụng rượu. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng tỷ lệ thuận với thời gian và lượng rượu dung nạp. Ban đầu, các triệu chứng sẽ xuất hiện với mức độ nhẹ sau đó nặng dần trong khoảng 48 – 96 giờ. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể phải đối mặt với nhiều di chứng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.
Biểu hiện cai rượu nhẹ (xuất hiện từ 6 – 36 giờ sau lần uống rượu cuối cùng):
- Lo lắng
- Run rẩy
- Đau đầu
- Chán ăn
- Vã mồ hôi
- Tim đập nhanh
- Rối loạn tiêu hóa
- Tinh thần vẫn ổn định
Các biểu hiện co giật (xuất hiện từ 6 – 48 giờ sau lần uống rượu cuối cùng):
- Co giật cục bộ hoặc toàn thể trong một thời gian ngắn
- Một số bệnh nhân có thể gặp phải các cơn động kinh (hiếm gặp)
Các biểu hiện ảo giác do rượu (xuất hiện từ 12 – 48 giờ sau khi uống rượu):
- Ảo thính
- Ảo thị
- Xúc giác bất thường
- Các cảm giác còn lại vẫn bình thường
Mê sảng do hội chứng cai rượu (xuất hiện sau 48 – 96 giờ kể từ khi cai rượu):
- Kích động
- Tăng huyết áp
- Vã mồ hôi
- Sốt
- Nhịp tim nhanh
- Mê sảng
- Mất ngủ hoàn toàn
- Xuất hiện ảo giác liên tục
- Rối loạn ý thức
- Các triệu chứng tăng về chiều tối và giảm vào buổi sáng
Mê sảng do cai rượu (sảng rượu) là tình trạng cấp cứu cần được xử trí kịp thời. Nếu chậm trễ, tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng. Trường hợp không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ đối mặt với nguy cơ tử vong dao động từ 22 – 33% và tỷ lệ sẽ xuống chỉ còn 5% nếu được xử trí sớm.
Sảng rượu thường xuất hiện ở những bệnh nhân nghiện rượu nặng. Nếu không được điều trị kịp thời, sảng rượu có thể dẫn đến viêm phổi, bệnh cơ tim, rối loạn nhịp tim và tử vong. Ngoài ra, nguy cơ tử vong có thể tăng lên ở bệnh nhân cao tuổi, người có sẵn các bệnh nền như bệnh gan, bệnh tim phổi, viêm tụy,…
Cơ chế gây hội chứng cai rượu
Nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng cai rượu là do ngưng hoặc giảm đột ngột lượng rượu tiêu thụ khi đang sử dụng rượu với liều cao, kéo dài. Với những người không lạm dụng rượu bia, việc ngưng sử dụng rượu hoàn toàn không gây ra bất cứ triệu chứng nào.
Rượu là chất ức chế hệ thần kinh trung ương. Cụ thể, rượu ức chế tác dụng kích thích của Glutamate và tăng tác dụng ức chế của axit gamma-aminobutyric (GABA). Những người nghiện rượu chỉ có thể duy trì được cân bằng nội môi bằng cách uống rượu liên tục. Hiện tượng ngưng hoặc giảm đột ngột lượng rượu tiêu thụ khiến các thụ thể không còn bị ức chế và chuyển sang trạng thái hưng phấn.
Nếu mức độ nghiện rượu không quá nghiêm trọng, bệnh nhân thường chỉ gặp phải các triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, cũng có những người phải đối mặt với hội chứng cai rượu nặng. Cơ chế trực tiếp dẫn đến các triệu chứng cai rượu là sự mất điều hòa của hệ GABA.
Axit gamma-aminobutyric có tác dụng ức chế các chất dẫn truyền thần kinh, qua đó giảm hoạt động của hệ thần kinh và ngăn chặn tín hiệu của não bộ. Sử dụng rượu làm gia tăng tác dụng ức chế của GABA. Do đó, khi cai rượu, nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh tăng lên đáng kể gây ra một loạt các triệu chứng thể chất và tâm thần.
Hội chứng cai rượu kéo dài bao lâu? Có nguy hiểm không?
Hội chứng cai rượu thường khởi phát cấp tính và đột ngột. Các triệu chứng xuất hiện chủ yếu vào buổi sáng sau khi ngủ dậy (từ 6 – 12 giờ đồng hồ kể từ thời điểm ngừng uống rượu hoặc giảm lượng rượu đột ngột). Các triệu chứng ban đầu thường có mức độ nhẹ, sau đó rõ rệt từ 24 – 48 giờ kể từ lần cuối uống rượu. Thông thường, hội chứng cai rượu sẽ kéo dài trong khoảng vài ngày hoặc nhiều tuần và thuyên giảm nhanh sau khi được điều trị.
Hội chứng cai rượu là tình trạng phổ biến ở người đang cai rượu. Các triệu chứng do hội chứng này gây ra thường không quá nghiêm trọng và có thể giảm sau khi điều trị. Tuy nhiên, những người bị hội chứng cai rượu nặng và có biểu hiện sảng rượu sẽ đối mặt với nguy cơ tử vong cao.
Hội chứng cai rượu không chỉ gây tử vong mà còn dẫn đến hàng loạt các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, sự hưng phấn của não bộ cũng khiến bệnh nhân có những hành vi không thể kiểm soát, tự gây tổn thương chính mình và những người xung quanh. Hơn nữa, việc đối mặt với các triệu chứng cai rượu khiến người bệnh từ bỏ việc cai rượu và tiếp tục sử dụng đồ uống chứa cồn.
Chẩn đoán hội chứng cai rượu
Hội chứng cai rượu được chẩn đoán dựa trên lâm sàng. Tuy nhiên, biểu hiện của bệnh có thể bị nhầm lẫn với các rối loạn tâm thần và chứng loạn thần do ngộ độc rượu cấp tính. Vì vậy trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ tiến hành loại trừ các nguyên nhân có thể gây ra những triệu chứng tương tự.
Trước tiên, bác sĩ sẽ thu thập các triệu chứng mà người bệnh gặp phải, đồng thời sàng lọc yếu tố nguy cơ gây ra hội chứng cai rượu. Để phân biệt với các bệnh lý có thể gây ra triệu chứng tương tự như xuất huyết tiêu hóa, suy gan, quá liều ma túy, xuất huyết nội sọ, viêm màng não,… bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT, xét nghiệm máu và chọc dò tủy sống.
Sau khi đã loại trừ các khả năng có thể xảy ra, bác sĩ sẽ dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5 để đưa ra chẩn đoán cuối cùng. Hội chứng cai rượu chỉ được chẩn đoán khi bệnh nhân ngừng hoặc giảm đáng kể lượng rượu tiêu thụ khi đang sử dụng rượu ở liều cao trong thời gian dài. Đồng thời phải đáp ứng được ít nhất 2 tiêu chuẩn sau (xuất hiện sau vài giờ đến vài ngày kể từ lần sử dụng rượu cuối cùng):
- Mất ngủ
- Buồn nôn, nôn mửa
- Tăng hoạt động tự động
- Run tay
- Lo âu quá mức
- Hoang tưởng, ảo thanh, ảo thị giác
- Kích động tâm thần vận động
- Co giật kiểu động kinh
Ngoài ra, các triệu chứng này phải được xác định không do rối loạn tâm thần hay bệnh thực tổn nào gây ra. Đồng thời các triệu chứng cai rượu gây suy giảm rõ rệt hiệu suất học tập, làm việc và các chức năng xã hội.
Hướng điều trị hội chứng cai rượu
Hội chứng cai rượu có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Thông thường, bệnh nhân có các triệu chứng nhẹ và trung bình sẽ được điều trị ngoại trú. Những trường hợp nặng (tiền sử mắc phải hội chứng cai rượu, mê sảng khi cai rượu, đã có nhiều lần cai rượu, đang mang thai và có các bệnh lý kèm theo,…) sẽ được điều trị nội trú để thuận tiện cho việc theo dõi.
Các phương pháp điều trị được áp dụng cho bệnh nhân có triệu chứng cai rượu:
1. Hạn chế cơ học
Việc ngừng hoặc giảm lượng rượu đột ngột sẽ gây hưng phấn não. Điều này sẽ dẫn đến các hành vi kích động, không thể kiểm soát có thể gây tổn thương chính bệnh nhân và những người xung quanh. Chính vì vậy, trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng cai rượu, nên đặt người bệnh ở môi trường an toàn và yên tĩnh.
Trong thời gian này, cần hạn chế tối đa các tác động lên người bệnh để tránh phản ứng chống lại. Sự kích động quá mức có thể gây ra thương tích cho chính bệnh nhân và làm gia tăng các triệu chứng thể chất, tâm thần do hội chứng cai rượu.
2. Đảm bảo dinh dưỡng
Bệnh nhân có biểu hiện tăng thân nhiệt do mất nhiều dịch vì nôn mửa và vã mồ hôi. Do đó, cần đảm bảo dinh dưỡng cho bệnh nhân có triệu chứng cai rượu. Đối với những trường hợp nặng, bệnh nhân sẽ được truyền dịch qua đường tĩnh mạch.
Với những trường hợp nhẹ và trung bình, người nhà nên khuyến khích bệnh nhân ăn uống đầy đủ. Nên chế biến món ăn lỏng, mềm, ít gia vị và dễ tiêu hóa để giảm áp lực lên cơ quan tiêu hóa trong thời gian này. Ngoài ra, nên khuyến khích người bệnh uống đủ nước và có thể cung cấp vitamin, khoáng chất bằng các loại nước ép, sinh tố.
3. Cân bằng điện giải
Những người nghiện rượu thường phải đối mặt với việc thiếu hụt vitamin B1 do cơ thể giảm hấp thu và giảm dự trữ. Thiếu vitamin B1 được xác định có thể gây ra bệnh não Wernicke, bệnh cơ tim và bệnh thần kinh ngoại biên. Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân sẽ được truyền tĩnh mạch vitamin B1 (Thiamine) để phòng ngừa các bệnh lý kể trên.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng sẽ được bổ sung glucose, phosphate, magie, kali,… Việc cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp cải thiện triệu chứng cai rượu và hạn chế các biến chứng do hội chứng này gây ra.
4. Điều trị rối loạn tâm thần
Hội chứng cai rượu gây ra một loạt các triệu chứng tâm thần do mất điều hòa GABA. Do đó, bệnh nhân sẽ được sử dụng thuốc để điều trị các rối loạn tâm thần có liên quan đến tình trạng cai rượu.
- Thuốc an thần nhóm benzodiapine (Diazepam, Chlordiazepoxide, Lorazepam, Oxazepam,…)
- Thuốc chẹn beta được sử dụng nếu bệnh nhân mắc đồng thời với bệnh mạch vành
- Thuốc hạ huyết áp (Clonidine) có thể được sử dụng để cải thiện các triệu chứng tự chủ khi cai nghiện
- Thuốc chống co giật (Phenytoin) thường được dùng để cải thiện tình trạng co giật với những bệnh nhân có tiền sử động kinh.
5. Trị liệu tâm lý
Bệnh nhân gặp phải các triệu chứng cai rượu thường sẽ từ bỏ quyết tâm cai rượu và tiếp tục dùng đồ uống chứa cồn. Tình trạng này lặp đi lặp lại gây ra tổn thương tâm lý nhất định và khiến người bệnh gặp phải các rối loạn tâm thần như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, trầm cảm,… Do đó sau khi hội chứng cai rượu được kiểm soát, bệnh nhân sẽ được xem xét trị liệu tâm lý.
Tâm lý trị liệu là phương pháp tác động đến tâm lý thông qua hình thức giao tiếp. Phương pháp này giúp cho bệnh nhân điều chỉnh suy nghĩ, hành vi không phù hợp và đánh giá khách quan bản thân cũng như mọi khía cạnh xung quanh cuộc sống. Đối với bệnh nhân nghiện rượu, trị liệu tâm lý còn giúp người bệnh ý thức được vai trò của việc cai nghiện và những hậu quả phải đối mặt nếu sử dụng rượu lâu dài.
Ngoài ra, tâm lý trị liệu còn giúp người bệnh phục hồi các kỹ năng xã hội và biết cách giải tỏa cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh thay vì chìm đắm trong rượu bia và chất kích thích. Dù không phải là phương pháp chính trong điều trị nghiện rượu nhưng trị liệu tâm lý có vai trò tạo động lực để bệnh nhân vượt qua và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.
Theo dõi và dự phòng
Sau khi điều trị hội chứng cai nghiện, bệnh nhân cần phải điều trị nghiện rượu để chấm dứt hẳn việc sử dụng rượu. Thuốc Topiramate thường được sử dụng để tăng cường việc kiêng rượu và có hiệu quả trong việc giảm uống rượu cho bệnh nhân nghiện rượu.
Người có tiền sử mê sảng, co giật và dùng nhiều rượu kéo dài sẽ được điều trị dự phòng bằng Chlordiazepoxide hoặc Oxazepam (trong trường hợp có bệnh gan nghiêm trọng). Các loại thuốc này giúp ích đáng kể trong việc cai rượu, đặc biệt có thể giảm lo lắng, sợ hãi và căng thẳng.
Ngoài ra, những người xung quanh cũng cần động viên người bệnh để tạo động lực vượt qua tình trạng nghiện rượu và xây dựng lối sống lành mạnh. Nghiện rượu ảnh hưởng khá nhiều đến sức khỏe thể chất và tâm thần. Do đó, người nhà nên xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, đồng thời khuyến người bệnh tập thể thao, ngủ nghỉ đúng giờ và tái khám đúng hẹn. Sự hỗ trợ của gia đình sẽ giúp người bệnh có thêm động lực vượt qua chứng nghiện rượu để quay trở lại với cuộc sống bình thường.
Hội chứng cai rượu là tình trạng rất phổ biến ở những người nghiện rượu. Hiểu biết về hội chứng này sẽ giúp bệnh nhân được thăm khám và điều trị kịp thời. Sau khi điều trị, bệnh nhân cần tiến hành cai rượu để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!